|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân thà nh
| [chân thà nh] | | tÃnh từ | | | Heartfelt, sincere, honest | | | Tình yêu chân thà nh | | Heartfelt love. | | | Chân thà nh cảm Æ¡n | | To express heartfelt thanks, to thanks from the bottom of one's heart. | | | những lá»i nói chân thà nh | | deeply-felt words |
Heartfelt; loyal; sincere
|
|
|
|